LOẠI CAMERA
Máy ảnh kỹ thuật số ống kính rời
NGÀM ỐNG KÍNH
E-mount
Kích cỡ & Trọng lượng
TRỌNG LƯỢNG (CHỈ BỘ PHẬN CHÍNH) (XẤP XỈ)
Xấp xỉ 715 g (1 lb 9,3 oz) (có pin và thẻ nhớ), Xấp xỉ 640 g (1 lb 6,6 oz) (chỉ thân máy)
KÍCH THƯỚC (D X R X C) (KHI CÓ PHỤ KIỆN KÈM THEO MÁY) (XẤP XỈ)
1,015 kg (2 lb 3,8 oz) (kèm tay cầm XLR, bộ pin, thẻ SD)
KÍCH THƯỚC (D X R X C) (THÂN MÁY TRƠN) (XẤP XỈ)
Xấp xỉ 129,7 mm x 77,8 mm x 84,5 mm (Xấp xỉ 5 1/8 x 3 1/8 x 3 3/8 inch) (thân máy không gồm phần nhô ra)
Nguồn
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN
[Phim] Xấp xỉ 7,3 W (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS), [Ảnh tĩnh] Xấp xỉ 3,4 W (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS)
THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG BẰNG PIN
Xấp xỉ 95 phút (Khi quay thực tế, chuẩn CIPA) 1, Xấp xỉ 135 phút (Quay liên tục, chuẩn CIPA), Xấp xỉ 600 lần chụp (màn hình LCD) (ảnh tĩnh, chuẩn CIPA)
Vận hành
NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG
0°C đến 40°C, 32°F đến 104°F
NHIỆT ĐỘ BẢO QUẢN
-20°C đến +60°C, -4°F đến +140°F
Định dạng ghi (Video)
XAVC HS
[XAVC HS 4K] 59,94p/50p 200 Mb/giây / 150 Mb/giây / 100 Mb/giây / 75 Mb/giây / 45 Mb/giây, MPEG-H HEVC/H.265, 23,98p 100 Mb/giây / 100 Mb/giây / 50 Mb/giây / 50 Mb/giây / 30 Mb/giây, MPEG-H HEVC/H.265, 119,88p/100p 280 Mb/giây / 200 Mb/giây, MPEG-H HEVC/H.265
XAVC S
[XAVC S 4K] 59,94p/50p 200 Mb/giây / 150 Mb/giây, MPEG-4 AVC/H.264, 29,97p/25p 140 Mb/giây /100 Mb/giây / 60 Mb/giây, MPEG-4 AVC/H.264, 23,98p 100 Mb/giây / 100 Mb/giây / 60 Mb/giây, MPEG-4 AVC/H.264,[XAVC S HD] 59,94p/50p 50 Mb/giây / 50 Mb/giây / 25 Mb/giây, MPEG-4 AVC/H.264, 29,97p/25p 50 Mb/giây / 50 Mb/giây /16 Mb/giây, MPEG-4 AVC/H.264, 23,98p 50 Mb/giây / 50 Mb/giây, MPEG-4 AVC/H.264, 119,88p/100p 100 Mb/giây / 60 Mb/giây, MPEG-4 AVC/H.264
XAVC S-I
[XAVC S-I 4K] 59,94p/50p 600 Mb/giây / 500 Mb/giây, MPEG-4 AVC/H.264, 29,97p/25p 300 Mb/giây / 250 Mb/giây, MPEG-4 AVC/H.264, 23,98p 240 Mb/giây, MPEG-4 AVC/H.264, [XAVC S-I HD] 59,94p/50p 222 Mb/giây / 185 Mb/giây, MPEG-4 AVC/H.264, 29,97p/25p 111 Mb/giây / 93 Mb/giây, MPEG-4 AVC/H.264, 23,98p 100 Mb/giây / 100 Mb/giây / 60 Mb/giây, MPEG-4 AVC/H.264, 119,88p/100p 280 Mb/giây / 200 Mb/giây, MPEG-4 AVC/H.264
Định dạng ghi (Âm thanh)
ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM (ÂM THANH)
LPCM 2ch (48 kHz 16 bit), LPCM 2ch (48 kHz 24 bit), LPCM 4ch (48 kHz 24 bit), MPEG-4 AAC-LC 2ch
Tốc độ khung hình khi quay phim
XAVC HS
[XAVC HS 4K] 3840 x 2160/119,88p, 100p, 59,94P, 50P, 29,97P, 23,98P, 25P
XAVC S
[XAVC S 4K] 3840 x 2160/119,88p, 100p, 59,94P, 50P, 29,97P, 23,98P, 25P, [XAVC S-I HD] 1920 x 1080/59,94P, 50P, 29,97P, 23,98P, 25P
XAVC S-I
[XAVC S-I 4K] 3840 x 2160/59,94P, 50P, 29,97P, 23,98P, 25P, [XAVC S-I HD] 1920 x 1080/59,94P, 50P, 29,97P, 23,98P, 25P
Thời gian quay/Thời gian phát
XAVC HS
[XAVC HS 4K] 59,94p/50p 200 M Khi dùng CEA-G160T (160 GB) xấp xỉ 85 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) xấp xỉ 40 phút, 59,94p/50p 150 M Khi dùng CEA-G160T (160 GB) xấp xỉ 110 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) xấp xỉ 55 phút, 59,94p/50p 100 M Khi dùng CEA-G160T (160 GB) xấp xỉ 170 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) xấp xỉ 80 phút, 59,94p/50p 75 M Khi dùng CEA-G160T (160 GB) xấp xỉ 220 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) xấp xỉ 100 phút
XAVC S
[XAVC S 4K] 59,94p/50p 200 M Khi dùng CEA-G160T (160 GB) xấp xỉ 85 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) xấp xỉ 40 phút, 59,94p/50p 150 M Khi dùng CEA-G160T (160 GB) xấp xỉ 110 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) xấp xỉ 55 phút, [XAVC S HD] 59,94p/50p 50 M Khi dùng CEA-G160T (160 GB) xấp xỉ 310 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) xấp xỉ 150 phút, 59,94p/50p 25 M Khi dùng CEA-G160T (160 GB) xấp xỉ 550 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) xấp xỉ 210 phút
XAVC S-I
[XAVC S-I 4K] XAVC S-I 4K 59,94p/50p Khi dùng CEA-G160T (160 GB) xấp xỉ 25 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) xấp xỉ 10 phút, [XAVC S-I HD] 59,94p/50p Khi dùng CEA-G160T (160 GB) xấp xỉ 75 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) xấp xỉ 35 phút
PROXY VIDEO
1280 x 720 (Xấp xỉ 6 Mb/giây), 1920 x 1080 (Xấp xỉ 9 Mb/giây), 1920 x 1080 (Xấp xỉ 16 Mb/giây)
Ngõ ra RAW
NGÕ RA RAW
HDMI: 4264 x 2408 (60p/50p/30p/25p/24p), 16 bit
Phần máy ảnh
LOẠI CẢM BIẾN
Full-frame 35 mm (35,6 x 23,8 mm), cảm biến Exmor R CMOS
ĐIỂM ẢNH
Xấp xỉ 10.2 megapixel (hiệu dụng) để quay phim, Xấp xỉ 12.1 megapixel (hiệu dụng) để chụp Ảnh tĩnh, Xấp xỉ 12.9 megapixel (tổng cộng)
ĐỘ NHẠY
[Phim] Tương đương ISO 80-102400 (có thể đặt giá trị ISO đến ISO 409600 để mở rộng dải ISO), TỰ ĐỘNG (ISO 80-12800, có thể chọn giới hạn trên và giới hạn dưới), [Ảnh tĩnh] ISO 80-102400 (có thể đặt giá trị ISO từ ISO 40 đến ISO 409600 để mở rộng dải ISO), TỰ ĐỘNG (ISO 80-12800, có thể chọn giới hạn trên và giới hạn dưới)
TỐC ĐỘ MÀN TRẬP
Phim: 1/8000 đến 1/4 (1/3 bước), lên tới 1/60 trong chế độ TỰ ĐỘNG (lên tới 1/30 trong chế độ Tự động với tốc độ trập chậm), Ảnh tĩnh: 1/8000 đến 30 giây, chế độ phơi sáng Bulb
Chuyển động chậm và nhanh
XAVC HS
XAVC HS 4K: [Chế độ NTSC]: 1 hình/giây, 2 hình/giây, 4 hình/giây, 8 hình/giây, 15 hình/giây, 30 hình/giây, 60 hình/giây, 120 hình/giây2, [chế độ PAL] 1 hình/giây, 2 hình/giây, 3 hình/giây, 6 hình/giây, 12 hình/giây, 25 hình/giây, 50 hình/giây, 100 hình/giây2
XAVC S
XAVC S 4K: [Chế độ NTSC] 1 hình/giây, 2 hình/giây, 4 hình/giây, 8 hình/giây, 15 hình/giây, 30 hình/giây, 60 hình/giây, 120 hình/giây2, [chế độ PAL] 1 hình/giây, 2 hình/giây, 3 hình/giây, 6 hình/giây, 12 hình/giây, 25 hình/giây, 50 hình/giây, 100 hình/giây2, XAVC S HD: [Chế độ NTSC] 1 hình/giây, 2 hình/giây, 4 hình/giây, 8 hình/giây, 15 hình/giây, 30 hình/giây, 60 hình/giây, 120 hình/giây, 240 hình/giây2, [chế độ PAL] 1 hình/giây, 2 hình/giây, 3 hình/giây, 6 hình/giây, 12 hình/giây, 25 hình/giây, 50 hình/giây, 100 hình/giây, 200 hình/giây2
XAVC S-I
XAVC S-I 4K: [Chế độ NTSC] 1 hình/giây, 2 hình/giây, 4 hình/giây, 8 hình/giây, 15 hình/giây, 30 hình/giây, 60 hình/giây, 120 hình/giây2, [chế độ PAL] 1 hình/giây, 2 hình/giây, 3 hình/giây, 6 hình/giây, 12 hình/giây, 25 hình/giây, 50 hình/giây, 100 hình/giây2, XAVC S-I HD: [Chế độ NTSC] 1 hình/giây, 2 hình/giây, 4 hình/giây, 8 hình/giây, 15 hình/giây, 30 hình/giây, 60 hình/giây, 120 hình/giây, 240 hình/giây2, [chế độ PAL] 1 hình/giây, 2 hình/giây, 3 hình/giây, 6 hình/giây, 12 hình/giây, 25 hình/giây, 50 hình/giây, 100 hình/giây, 200 hình/giây2
Cân bằng trắng
CHẾ ĐỘ CÂN BẰNG TRẮNG
Tự động / Ánh sáng ngày / Bóng mây / Đèn dây tóc / Huỳnh quang / Flash / Dưới nước / Nhiệt độ màu (2500 đến 9900K) & kính lọc màu / Tùy chỉnh
Gamma
ĐƯỜNG CONG GAMMA
Tắt/PP1-PP10, Thông số: Mức độ tối, Hệ số ảnh (Phim, Ảnh tĩnh, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2, S-Log3, HLG, HLG1-3), Hệ số ảnh đen, Điểm gấp khúc, Chế độ màu, Độ bão hòa, Pha màu, Độ sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại
Độ rộng dải sáng
ĐỘ RỘNG DẢI SÁNG
Trên 15 bước dừng (S-Log3)
Hệ thống lấy nét
LOẠI
Lấy nét tự động Fast Hybrid (Lấy nét tự động theo pha / Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)
ĐIỂM LẤY NÉT
[Phim] 627 điểm, [Ảnh tĩnh] full-frame 35 mm: 759 điểm (lấy nét tự động theo pha)
KHOẢNG NHẠY
Từ bước sáng EV-6 đến EV 20 (tương đương ISO 100 khi lắp ống kính F2.0)
CHẾ ĐỘ LẤY NÉT
[Phim] AF-C, Lấy nét bằng tay, [Ảnh tĩnh] AF-A (Lấy nét tự động), AF-S (Lấy nét tự động từng ảnh một), AF-C (Lấy nét tự động nhiều ảnh liên tục), DMF (Lấy nét bằng tay trực tiếp), Lấy nét bằng tay
KHU VỰC LẤY NÉT
[Phim] Rộng/Theo vùng/Trung tâm/Điểm linh hoạt/Điểm linh hoạt mở rộng/[Ảnh tĩnh] Rộng/Theo vùng/Trung tâm/Điểm linh hoạt/Điểm linh hoạt mở rộng/Theo dõi
CÁC TÍNH NĂNG LẤY NÉT KHÁC
Lấy nét tự động theo ánh mắt ([Phim] Người (Chọn mắt phải/trái), ([Ảnh tĩnh] Người (Chọn mắt phải/trái)/Động vật), Nhận diện khuôn mặt (Ưu tiên khuôn mặt trong lấy nét tự động, Ưu tiên khuôn mặt trong đo sáng đa điểm, Ưu tiên khuôn mặt đã đăng ký), [Phim] Độ nhạy chuyển chủ thể lấy nét tự động, [Phim] Tốc độ chuyển tiếp lấy nét tự động, [Ảnh tĩnh] Độ phóng đại lấy nét (full-frame 35 mm: 2,1 lần/4,1 lần, APS-C: 1,5 lần/3,0 lần)
Điều khiển độ phơi sáng
ĐỘ NHẠY ĐO SÁNG
Từ bước sáng EV-3 đến EV20 (ở ISO100 tương đương với ống kính F2.0 gắn kèm)
CHẾ ĐỘ PHƠI SÁNG
[Phim] Phơi sáng tự động lập trình sẵn (P)/Ưu tiên khẩu độ (A)/Ưu tiên tốc độ màn trập (S)/Thủ công (M)/Chế độ phơi sáng linh hoạt, [Ảnh tĩnh] TỰ ĐỘNG (iAuto), P, A, S, M
Quay (Ảnh tĩnh)
ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM
JPEG (DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bản 2.32, Tương thích MPF Baseline), HEIF (Tương thích MPEG-A MIAF), RAW (Tương thích định dạng Sony ARW 4.0)
CỠ ẢNH
Cỡ ảnh [3:2] full-frame 35 mm L: 12 M, M: 5,1 M, S: 3,0 M, APS-C L:5,1 M, M: 3,0 M, S: 1,3 M, Cỡ ảnh [4:3] full-frame 35 mm L: 11 M, M: 4,6 M, S: 2,7 M, APS-C L: 4,6 M, M: 2,7 M, S:1,1 M Cỡ ảnh, [16:9] full-frame 35 mm L: 10 M, M: 4,3 M, S: 2,6 M, APS-C L: 4,3 M, M: 2,6 M, S: 1,1 M, Cỡ ảnh [1:1] full-frame 35 mm L: 8 M, M: 3,4 M, S: 2,0 M, APS-C L: 3,4 M, M: 2,0 M, S: 0,8 M
Phát lại
CHỨC NĂNG PHÁT LẠI
Xem mục lục, Chọn thư mục (Ngày/Ảnh tĩnh/Phim), Chụp ảnh, Giám sát âm thanh 4 kênh, Tự động xem lại (ảnh tĩnh), Hướng ảnh (ảnh tĩnh), Bảo vệ (ảnh tĩnh), Xếp hạng (ảnh tĩnh), Hiển thị theo nhóm (ảnh tĩnh)
Giao diện
NGÕ VÀO ÂM THANH
Giắc cắm mini âm thanh nổi 3,5 mm, tay cầm XLR: [INPUT1][INPUT2] Loại XLR/TRS 3 chân (giắc cái) (x2), có thể chọn dây nối/mic/mic + 48 V, Mức tham chiếu mic -40 đến -60 dBu/[INPUT3] Giắc cắm mini âm thanh nổi 3,5 mm)
USB
USB Type-C (x1, tương thích với SuperSpeed USB 5 Gb/giây (USB 3.2)), Cáp đa năng/micro USB (x1)
NGÕ RA TAI NGHE
Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)
NGÕ RA LOA
Tích hợp, đơn âm
NGÕ RA HDMI
Giắc cắm HDMI (Type-A), YCbCr 4:2:2 10 bit/RGB 8 bit
CỔNG KẾT NỐI PHỤ KIỆN ĐA NĂNG
Có giao diện âm thanh kỹ thuật số
BLUETOOTH
Chuẩn Bluetooth phiên bản 5.0 (băng tần 2,4 GHz))
Theo dõi
LCD
TFT loại 7,5 cm (loại 3.0), xấp xỉ 1,44 triệu điểm, Góc mở: xấp xỉ 176 độ, Góc xuay: xấp xỉ 270 độ.
Micro tích hợp
MICRO TÍCH HỢP
Âm thanh nổi tích hợp
Phương tiện
LOẠI PHƯƠNG TIỆN
Thẻ CFexpress Type A/SD (x2), Quay đồng thời, Phân loại, Tự động chuyển phương tiện, Sao chép
Hệ thống tệp
HỆ THỐNG TỆP
FAT12, 16, 32, exFAT
Zoom
CHỨC NĂNG ZOOM
Xoay vòng điều chỉnh zoom, Zoom hình ảnh rõ nét ([Phim] Xấp xỉ 1,5 lần (4K), Xấp xỉ 2 lần (HD) [Ảnh tĩnh] Xấp xỉ 2 lần), Zoom kỹ thuật số ([Phim] full-frame 35 mm: xấp xỉ 4 lần, APS-C: xấp xỉ 4 lần, [Ảnh tĩnh] full-frame 35 mm: L: xấp xỉ 4 lần, M: xấp xỉ 6,1 lần, S: xấp xỉ 8 lần, APS-C: L: xấp xỉ 4 lần, M:xấp xỉ 5,2 lần, S: xấp xỉ 8 lần), Zoom thông minh ([Ảnh tĩnh] full-frame 35 mm: M: xấp xỉ 1,5 lần, S: xấp xỉ 2 lần, APS-C: M: xấp xỉ 1,3 lần, S: xấp xỉ 2 lần)
Chức năng ảnh tĩnh
NÚT CHỤP
Màn trập cơ / Màn trập điện tử
CHẾ ĐỘ CHỤP
Chụp một ảnh, Chụp liên tục (có thể chọn Hi+/Hi/Mid/Lo), Hẹn giờ, Hẹn giờ (Liên tục), Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Từng lần một, Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Liên tục, Chụp nhiều ảnh với mức cân bằng trắng khác nhau, Chụp nhiều ảnh với mức DRO (tối ưu hóa dải tần nhạy sáng) khác nhau
TỐC ĐỘ CHỤP LIÊN TỤC
Hi+ (Rất cao): 10 hình/giây, Hi (Cao): 8 hình/giây, Mid (Trung bình): 6 hình/giây, Lo (Thấp): 3 hình/giây
GIẢM NHIỄU
Giảm nhiễu khi phơi sáng lâu: Bật/Tắt, cho phép khi tốc độ màn trập lâu hơn 1 giây; Giảm nhiễu khi ISO cao: Bình thường / Thấp / Tắt
ĐIỀU KHIỂN ĐÈN FLASH
Đèn flash trong α System của Sony tương thích với Cổng kết nối phụ kiện đa năng, gắn đế kết nối vào thiết bị để sử dụng đèn flash tương thích với Cổng kết nối phụ kiện tự khóa, Tốc độ đồng bộ hóa flash 1/125 giây.
CHỨC NĂNG ẢNH TĨNH KHÁC
Màn trập điện tử phía trước, Chụp yên tĩnh, Chụp chống rung hình 3
Khả năng ổn định hình ảnh
LOẠI
Cơ chế dịch chuyển cảm biến hình ảnh với khả năng bù 5 trục (Khả năng bù tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của ống kính)
CHẾ ĐỘ
[Phim] Active/Chuẩn/Tắt, [Ảnh tĩnh] Bật/Tắt
HIỆU ỨNG BÙ SÁNG (ẢNH TĨNH)
5,5 bước dừng (Theo chuẩn CIPA. Chỉ áp dụng với hiện tượng rung do chếch dọc/chếch ngang. Gắn ống kính Planar T* FE 50 mm F1.4 ZA. Tắt tính năng giảm nhiễu khi phơi sáng lâu.)
Chức năng tùy chỉnh
CHỨC NĂNG TÙY CHỈNH
Cài đặt phím tùy chỉnh, Menu của tôi, Cài đặt Vòng xoay của tôi
Bù ống kính
BÙ ỐNG KÍNH
Đổ bóng ngoại biên, Quang sai đơn sắc, Méo hình
Wi-Fi/NFC
ĐỊNH DẠNG HỖ TRỢ
IEEE 802.11 a/b/g/n/ac
BĂNG TẦN
Băng tần 2,4 GHz/băng tần 5 GHz4
BẢO MẬT
WEP/WPA-PSK/WPA2-PSK
NFC
Tương thích thẻ NFC Forum loại 3
Truyền qua FTP
TRUYỀN QUA FTP
Chức năng truyền dữ liệu qua FTP (Mạng LAN có dây (USB-LAN), Kết nối USB, Wi-Fi)
Phụ kiện kèm theo máy
PHỤ KIỆN KÈM THEO MÁY
Bộ cổng kết nối phụ kiện, Bộ phận tay cầm XLR, Bộ sạc pin BC-QZ1, Cáp USB-A sang USB-C (USB 3.2), Dây nguồn, Nắp cổng kết nối của tay cầm, Nắp cổng kết nối phụ kiện, Nắp thân máy, Pin sạc NP-FZ100