Fujifilm X-E 5 kit XF 23mm F2.8 R WR (Mới 100%) Bảo hành chính hãng trên toàn quốc Cover

Fujifilm X-E 5 kit XF 23mm F2.8 R WR (Mới 100%) Bảo hành chính hãng trên toàn quốc

  • Liên Hệ

Khuyến mãi:


[Ánh Sáng]

  • ISOPhoto
    Native: 125 to 12,800 (64 to 51,200 Extended)
    Video
    Native: 125 to 12,800 (64 to 25,600 Extended)
  • Tốc Độ Màn TrậpElectronic Shutter
    1/180000 to 15 phút ở chế độ Manual
    1/180000 to 30 giây ở chế độ Aperture Priority
    1/180000 to 15 phút ở chế độ Shutter Priority
    1/180000 to 30 giây ở chế độ Program
    Mechanical Shutter
    1/4000 to 15 phút ở chế độ Manual
    1/4000 to 30 giây ở chế độ Aperture Priority
    1/4000 to 15 phút ở chế độ Shutter Priority
    1/4000 to 30 giây ở chế độ Program
  • Đo Sáng-
  • Bù trừ sáng(EV)-5 đến +5 EV (1/3 EV Steps)
  • Cân Bằng Trắng2500 đến 10,000K
    Presets: AWB, Auto, Color Temperature, Custom, Custom 1, Custom 2, Daylight, Fluorescent (Cool White), Fluorescent (Daylight), Fluorescent (Warm White), Incandescent, Shade, Underwater
  • Tốc Độ Chụp Liên TụcLên đến 13fpsy ở độ phân giải tối đa lên đến 46 Frames (Raw) / 163 Frames (JPEG)
  • Hẹn Giờ ChụpĐộ trễ 2/10 giây

[Hình Ảnh]

  • Định Dạng Cảm Biến23.5 x 15.6 mm (APS-C) CMOS
  • Độ Phân GiảiEffective: 40.2 Megapixel (7728 x 5152)
  • Kích Thước Ảnh-
  • Tỷ Lệ Ảnh-
  • Loại Cảm BiếnCMOS
  • Định Dạng Ảnh-
  • Chống RungSensor-Shift, 5-Axis
  • Ngàm Ống KínhFUJIFILM X

[Video]

  • Mã Hóa Video-
  • Độ Phân Giải VideoChế độ ghi âm nội bộ
    H.264 ALL-Intra/H.264 Long GOP/H.265 ALL-Intra/H.265 Long GOP/MOV/MP4/MPEG-4
    6240 x 3150 ở 23.98/24.00/25/29.97fps [8 đến 200Mb/s VBR]
    DCI 4K (4096 x 2160) ở 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94fps [8 đến 200Mb/s VBR]
    UHD 4K (3840 x 2160) ở 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94fps [8 đến 200Mb/s VBR]
    2048 x 1080 ở 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94/100/120/200/240fps [8 đến 200Mb/s VBR]
    1920 x 1080 ở 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94/100/120/200/24 fps [8 đến 200Mb/s VBR]
    Chế độ ghi âm bên ngoài
    4:2:2 10-Bit via HDMI
    6240 x 3510 ở 23.98/24.00/25/29.97fps
    DCI 4K (4096 x 2160) ở 23.98/24.00/25/29.97fps
    UHD 4K (3840 x 2160) ở 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94fps
    2048 x 1080 ở 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94fps
    1920 x 1080 ở 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94/100/120fps
    Raw 12-Bit via HDMI
    6240 x 3512 ở 23.98/24.00/25/29.97fps
  • MicroStereo
  • Định Dạng Âm ThanhMOV, MPEG4: 24-Bit 48 kHz LPCM Audio
    MP4: AAC Audio

[Lấy Nét]

  • Kiểu Lấy NétAuto and Manual Focus
  • Chế Độ Lấy NétAutomatic, Continuous-Servo AF, Manual Focus, Single-Servo AF, Subject Tracking (Auto-Tracking/Animals/Birds/Vehicles)
  • Số Điểm Lấy NétPhoto, Video
    Contrast Detection, Phase Detection: 425

[Kính Ngắm / Màn Hình]

  • Loại Kính NgắmElectronic (OLED)
  • Đặc Tính Màn Hình-
  • Độ Phân Giải Màn Hình1,040,000 Dot
  • Kích Thước Màn Hình3"
  • Độ Phóng Đại Kính NgắmXấp xỉ 0,62x
  • Độ Bao Phủ Kính Ngắm100%
  • Kích Thước Kính Ngắm0.39"
  • Độ Phân Giải Kính Ngắm-

[Đèn Flash]

  • Đèn FlashYes, Flash Only
  • Chế Độ FlashAuto, First-Curtain Sync, Second-Curtain Sync, Slow Sync, TTL Auto
  • Tốc Độ Đánh Đèn36.1' / 11 m ở ISO 200
    26.2' / 8 m ở ISO 100
  • Chân Kết NốiShoe Mount
  • Độ Bù Sáng-
  • Đồng Bộ Flash1/180 giây

[Kết Nối]

  • GPSQua điện thoại thông minh được kết nối
  • Kết Nối Không DâyWi-Fi 5 (802.11ac), Bluetooth 4.2
  • Jack Cắm-
  • Số Khe Cắm Thẻ NhớSingle Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-II) [V90 or Faster Recommended]

[Pin / Kích Thước / Trọng Lượng]

  • Trọng Lượng396g (Chỉ thân máy)
    445g (Có pin, phương tiện ghi âm)
  • Kích Thước124.9 x 72.9 x 39.1mm
  • Pin1x NP-W126S Rechargeable Lithium-Ion, 8.4 VDC, 1260 mAh (Included)
    Approx. 310 Shots

Fujifilm X-E 5 kit XF 23mm F2.8 R WR (Mới 100%) Bảo hành chính hãng trên toàn quốc

Đánh giá

0 Đánh giá
5 Sao
(0)
4 Sao
(0)
3 Sao
(0)
2 Sao
(0)
1 Sao
(0)

Viết nhận xét

Bình luận

Đã được bình luận bởi 0 người.
098 283 8089