Trọng lượng |
Xấp xỉ 1320g, xấp xỉ 2 lb 14,6 oz (bao gồm nắp che ống kính, tay cầm, khung ngắm, NP-FV70A) (pin kèm theo) |
Kích thước (rộng x cao x sâu) |
130,0 x 181,5 x 287,0 mm (Có phụ kiện (nắp che ống kính, khung ngắm lớn, bộ tay cầm XLR), không tính dây đeo và bao gồm cả các bộ phận nhô ra) |
Công suất nguồn yêu cầu |
Viewfinder: 4K (QFHD): 5,7 W
LCD: 4K (QFHD): 6,1 W |
Công suất tiêu thụ |
- |
Thời gian ghi/phát |
- |
Thời gian ghi/phát với thẻ nhớ |
- |
Định dạng ghi hình |
XAVC S: MPEG-4 AVC/H.264 4:2:0 Long profile
XAVC S Proxy: MPEG-4 AVC/H.264 4:2:0 Long profile
AVCHD: MPEG-4 AVC/H.264 AVCHD 2.0 format compatible |
Tốc độ khung hình ghi |
NTSC: HDTV 1080/60i, 1080/60p, 720/60p
PAL: 1080/50i, 1080/50p, 720/50p |
Định dạng ghi âm thanh |
XAVC S: Linear PCM 2ch, 16-bit, 48kHz
XAVC S Proxy: AAC-LC 2-ch, 16-bit,48 kHz
AVCHD: Linear PCM 2-ch, 16-bit, 48kHz/Dolby Digital 2-ch, 16-bit, 48 kHz |
Micro hỗ trợ |
tích hợp, hỗ trợ ngõ XLR x2 |