Canon XA35 Professional Cover

Canon XA35 Professional

  • Liên hệ

Promotion:


Thông số kỹ thuật 2 Khe thẻ nhớ
Loại máy quay phim Máy quay phim HD Professional
Thời gian ghi hình AVCHD
Dung lượng bộ nhớ 28Mbps 24Mbps 17Mbps 5Mbps
8GB 35phút 40phút. 1giờ. 3giờ.
16GB 1giờ. 
15phút
1giờ. 
25phút.
2giờ. 
5phút.
6giờ. 
5phút.
32GB 2giờ. 
30phút
2giờ. 
55phút.
4giờ. 
10phút.
12giờ. 
15phút.
64GB 5giờ. 
5phút
5giờ. 
55phút.
8giờ. 
20phút.
24giờ. 
30phút.
128GB 10giờ. 
10phút
11giờ. 
55phút.
16giờ. 
45phút.
49giờ. 
00phút.
MP4
Dung lượng bộ nhớ 35Mbps 24Mbps 17Mbps 4Mbps 3Mbps
8GB 30phút 40phút. 1giờ. 4giờ. 
20phút.
5giờ. 
40phút.
16GB 1giờ. 1giờ. 
25phút.
2giờ. 
5phút.
8giờ. 
40phút.
11giờ. 
25phút.
32GB 2giờ. 2giờ. 
55phút.
4giờ. 
10phút.
17giờ. 
20phút.
22giờ. 
55phút.
64GB 4giờ. 5giờ. 
55phút.
8giờ. 
20phút.
34giờ. 
45phút.
45giờ. 
55phút.
128GB 8giờ. 
00phút
11giờ. 
55phút.
16giờ. 
45phút.
69giờ. 
30phút.
91giờ. 
55phút.
AVCHD & MP4 recording: SDHC Class 4 hoặc thẻ nhớ tốc độ cao hơn được khuyên dùng trong chế độ ghi hình 24Mbps/Chế độ17 Mbps: SDHC Class 6 hoặc thẻ nhớ tốc độ cao hơn
Màn hình Màn hình màu cảm ứng OLED rộng 3,5-inch, xấp xỉ 1.23 triệu điểm ảnh
Kính ngắm điện tử (EVF) 0.24-inch, xấp xỉ. 1.56 triệu điểm ảnh
Cảm biến hình ảnh 1/2.84-inch HD CMOS Pro sensor, approx. 3.09 megapixels (total pixels), xấp xỉ. 2.91 megapixel (số độ phân giải hình ảnh), Bộ lọc màu RGB cơ bản
Micro Stereo Condenser Microphone
Ống kính Ống zoom quang học 20x
Ống Zoom kỹ thuật số 400x (chỉ thực hiện trong chế độ movie)
Cấu hình ống kính 12 thành phần trong 10 nhóm thấu kính, sử dụng 2 thấu kính phi cầu
Đường kính bộ lọc 58mm P0.75
Ổn định hình ảnh Chống rung thông minh
Hệ thống lấy nét Lấy nét tốc độ cao (Lấy nét nhanh), Lấy nét trung bình, Lấy nét ưu tiên mặt, Chỉ lấy nét mặt, Lấy nét vùng chạm, Lấy nét tay
Thông số ghi hình  
Chuẩn ghi hình AVCHD (AC-3/H.264 standard): Chỉ ghi hình HD 1920 x 1080 / hỗ trợ ghi hình 1440 x 1080
MP4 (Chuẩn AAC/H.264): Chỉ ghi hình HD 1920 x 1080 / 1280 x 720 / hỗ trợ ghi hình 640 x 360
Độ phân giải hình ảnh 2136 x 1362
Âm thanh nén AVCHD: Dolby Digital 2ch (AC-3 2ch)
MP4: MPEG-2 AAC-LC (2ch)
Chế độ bấm máy Smart Auto, P, Tv, Av, M, Cinema, Portrait, Sports, Night, Low light, Snow, Beach, Sunset, Spotlight, Fireworks, Infrared
Vùng tốc độ chụp Chế độ TV: 1/6 - 1/2000
Chế độ P: 1/12.5 - 1/500
Chế độ ánh sáng kém: 1/2 - 1/500
Cường độ ánh sáng tối thiều Xấp xỉ 0.1lx (Chế độ ánh sáng kém)
Kiểu ghi hình Cinema-look filters
Hiệu ứng hình ảnh Độ sáng, độ tương phản, độ sắc nét, độ sâu màu sắc
Chế độ ghi hình Rellay Hỗ trợ
Chế độ ghi hình Dual Hỗ trợ
Recording Check Hỗ trợ
Thông số Wi-Fi  
Tần số IEEE 802.11 b/g/n/a (Dải 2.4GHz / 5GHz), Xác thực wifi thu được. IEEE 802.11n được khuyên dùng
* Một số nước không hỗ trợ băng 5GHz
Wi-Fi Settings Methods WPS (Cài đặt bảo mật) (Hệ thống nút đẩy, Hệ thống mã Pin)
Cài đặt tay
Tìm kiếm điểm tiếp cận
Chế độ kết nối Infrastructure
Easy AP
Hệ thống xác thực Mở/WPA-PSK/WPA2-PSK
Hệ thống mã hóa WEP-64 / WEP-128
TKIP / AES
Chế độ ghi hình dịch vụ kết nối Wifi Wi-Fi từ xa- cho phép máy quay thực hiện truy cập từ xa từ trình duyệt web
Chế độ phát lại dịch vụ kết nối Wifi

Tải phim lên – Lưu và tài video lên Youtube hoặc Facebook qua thiết bị iOS 
Phát lại qua trình duyệt – Nội dung của máy quay phim có thể được phát lại hoặc tải về thông qua trình duyệt internet

Thông số ghi hình tĩnh  
Ghi hình tĩnh Thẻ nhớ SD / SDHC / SDXC
Nén hình tĩnh Hỗ trợ DCF, Exif phiên bản 2.3
Phương pháp nén: JPEG
Độ phân giải ghi hình Ở chế độ Rec Pause và Photo 1920 x 1080 / 1280x 720 / 640 x 360
Chế độ bấm máy Smart Auto, M, P, Tv, Av, Portrait, Sports, Snow, Beach, Sunset, Night, Low light, Spotlight, fireworks, Infrared
Các tính năng dễ vận hành  
Ống zoom Zoom lever
Di chuyển Chạm tấm OLED cố định
Điều khiển mở rộng Điều khiển từ xa
Pin Pin sạc lithi thông minhBP-820 / 828
Hệ thống đầu cuối vào/ra  
Đầu ra video HDMI mini, cáp AV
Hệ thống đầu cuối HD / SD SDI
Đầu ra Analogt
Hệ thống đầu cuối Microphone
Cổng USB
Đèn Tally Hỗ trợ
Chế độ hồng ngoại Hỗ trợ, ghi hình với ánh sáng trắng hoặc xanh lá cây
Đầu ra HDMI Hỗ trợ
Đầu vào Audio XLR (x2)
Physical Dimensions & Power  
Nguồn điện (định mức) 7.4 V DC (bộ phin), 8.4 V DC (DC in)
Nhiệt độ vận hành 0 - 40°C 85% (độ ẩm tương đối)
-5 - 45°C 60% (độ ẩm tương đối)
Kích thước Xấp xỉ 109 x 84 x 182mm (4.3 x 3.3 x 7.2inch)
Trọng lượng (Đơn vị chính) Xấp xỉ 770g (1.7lb)

Canon XA35 Professional

Reviews

0 Reviews
5 Stars
(0)
4 Stars
(0)
3 Stars
(0)
2 Stars
(0)
1 Stars
(0)

Write a review

Comments

Reviewed by 0 people.