Leica Q3 ( Mới 100 % ) Bảo hành 06 tháng Cover

Leica Q3 ( Mới 100 % ) Bảo hành 06 tháng

  • Liên Hệ

Promotion:


[Ánh Sáng]

  • ISO50 đến 100,000 ở Manual Mode
    100 đến 100,000 ở Auto Mode
  • Tốc Độ Màn TrậpMàn trập cơ học
    1/2000 đến 120 giây
    Màn trập điện tử
    1/16000 đến 1 giây
  • Đo SángCenter-Weighted Average, Highlight Weighted, Multi, Spot
  • Bù trừ sáng(EV)-3 đến +3 EV (Bước nhảy 1/3 EV)
  • Cân Bằng Trắng2000 đến 11,500K
    Presets: Auto, Cloudy, Daylight, Flash, Manual, Shade, Tungsten
  • Tốc Độ Chụp Liên TụcMàn trập điện tử
    Lên tới 15 khung hình/giây ở 60,3 MP cho tối đa 63 Khung hình (RAW) / 67 Khung hình (JPEG)
    Màn trập Cơ học
    Lên tới 9 khung hình/giây ở 60,3 MP cho tối đa 70 Khung hình (RAW) / 76 Khung hình (JPEG)
    Tối đa 7 khung hình/giây ở 60,3 MP cho tối đa 74 Khung hình (RAW) / 83 Khung hình (JPEG)
    Tối đa 4 khung hình/giây ở 60,3 MP cho tối đa 83 Khung hình (RAW) / 104 Khung hình (JPEG)
    Tối đa 2 khung hình/giây ở 60,3 MP cho tối đa 164 Khung hình (RAW) / 947 Khung hình (JPEG)
  • Hẹn Giờ ChụpĐộ trễ 2/12 giây

[Hình Ảnh]

  • Định Dạng Cảm BiếnFull-Frame CMOS
  • Độ Phân Giải60MP
  • Kích Thước Ảnh-
  • Tỷ Lệ Ảnh1:1, 3:2, 4:3, 16:9
  • Loại Cảm BiếnCMOS
  • Định Dạng ẢnhDNG, JPEG
  • Chống RungChống rung quang học tích hợp trong ống kính
  • Ngàm Ống Kính-

[Video]

  • MicroStereo
  • Độ Phân Giải VideoH.265 Long GOP/MOV 4:2:0 10-Bit
    DCI 8K (8192 x 4320) tại 23.98/24.00/25/29.97 fps [300 Mb/s]
    UHD 8K (7680 x 4320) tại 23.98/24.00/25/29.97 fps [300 Mb/s]
    1920 x 1080 tại 100/120 fps [100 Mb/s]
    H.264 ALL-Intra/MOV 4:2:2 10-Bit
    DCI 4K (4096 x 2160) tại 23.98/24.00/25/29.97/47.95/48.00/50/59.94 fps [400 đến 600 Mb/s]
    UHD 4K (3840 x 2160) tại 23.98/24.00/25/29.97/47.95/48.00/50/59.94 fps [400 đến 600 Mb/s]
    ProRes 422 HQ 1920 x 1080 tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps [181 đến 454 Mb/s]
    H.265 Long GOP/MP4 4:2:0 10-Bit
    UHD 8K (7680 x 4320) tại 23.98/25/29.97 fps [300 Mb/s]
    UHD 4K (3840 x 2160) tại 50/59.94 fps [100 Mb/s]
    H.264 Long GOP/MP4 4:2:0 8-Bit
    UHD 4K (3840 x 2160) tại 23.98/25/29.97 fps [100 Mb/s]
    1920 x 1080 tại 23.98/25/29.97/50/59.94 fps [20 đến 28 Mb/s]
  • Mã Hóa VideoNTSC/PAL
  • Định Dạng Âm Thanh48-Bit 16 kHz AAC Audio
    28-Bit 24 kHz LPCM Audio

[Lấy Nét]

  • Kiểu Lấy Nét-
  • Chế Độ Lấy Nét-
  • Số Điểm Lấy Nét-

[Kính Ngắm / Màn Hình]

  • Đặc Tính Màn HìnhMàn hình LCD cảm ứng nghiêng
  • Độ Bao Phủ Kính Ngắm100%
  • Độ Phân Giải Màn Hình1,843,200 điểm
  • Loại Kính NgắmBuilt-In Electronic (OLED)
  • Kích Thước Kính Ngắm-
  • Độ Phân Giải Kính Ngắm5,760,000 điểm
  • Độ Phóng Đại Kính Ngắm0.79x
  • Kích Thước Màn Hình3 inch

[Đèn Flash]

  • Đèn FlashKhông
  • Chế Độ Flash-
  • Tốc Độ Đánh Đèn-
  • Chân Kết NốiHot Shoe
  • Độ Bù Sáng-
  • Đồng Bộ Flash-

[Kết Nối]

  • Jack CắmMicro-HDMI Output, USB-C Input, USB-C (USB 3.2 / 3.1 Gen 2) Input/Output
  • Kết Nối Không Dây2.4 / 5 GHz Wi-Fi 5 (802.11ac), Bluetooth 5.0
  • GPSKhông
  • Số Khe Cắm Thẻ NhớKhe cắm đơn: SD/SDHC/SDXC (UHS-II)

[Pin / Kích Thước / Trọng Lượng]

  • PinBP-SCL6 Rechargeable Lithium-Ion, 7.2 VDC, 2200 mAh (Gần 350 bức ảnh)
  • Kích Thước130 x 80.3 x 92.6 mm
  • Trọng Lượng743 g (bao gồm pin)
    658 g (chỉ thân máy)

[Ống Kính]

  • Tiêu Cự28mm
  • Zoom Quang Học-
  • Zoom Kỹ Thuật SốTối đa 3.2x
  • Khẩu Độf/1.7 - f/16
  • Khoảng Cách Lấy NétChế độ Bình thường
    30 cm đến Vô cực
    Chế độ Macro
    17 cm đến Vô cực
  • Thành Phần Quang Học11 Thấu kính xếp thành 9 nhóm

Leica Q3 ( Mới 100 % ) Bảo hành 06 tháng

Reviews

0 Reviews
5 Stars
(0)
4 Stars
(0)
3 Stars
(0)
2 Stars
(0)
1 Stars
(0)

Write a review

Comments

Reviewed by 0 people.